Có 3 kết quả:
一句 yī jù ㄧ ㄐㄩˋ • 依据 yī jù ㄧ ㄐㄩˋ • 依據 yī jù ㄧ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a line of verse
(2) a sentence
(2) a sentence
giản thể
Từ điển phổ thông
theo như, dựa trên
Từ điển Trung-Anh
(1) according to
(2) basis
(3) foundation
(2) basis
(3) foundation
phồn thể
Từ điển phổ thông
theo như, dựa trên
Từ điển Trung-Anh
(1) according to
(2) basis
(3) foundation
(2) basis
(3) foundation