Có 3 kết quả:

一句 yī jù ㄧ ㄐㄩˋ依据 yī jù ㄧ ㄐㄩˋ依據 yī jù ㄧ ㄐㄩˋ

1/3

yī jù ㄧ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a line of verse
(2) a sentence

Từ điển phổ thông

theo như, dựa trên

Từ điển Trung-Anh

(1) according to
(2) basis
(3) foundation

Từ điển phổ thông

theo như, dựa trên

Từ điển Trung-Anh

(1) according to
(2) basis
(3) foundation